ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mope

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mope


mope /moup/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chán nản, người rầu rĩ, người thẫn thờ, người ủ rũ
  (the mopes) (số nhiều) trạng thái buồn nản, trạng thái ủ rũ
to have [a fit of] the mopes; to suffer from [a fit of] the mopes → buồn nản

nội động từ


  chán nản, buồn bã, rầu rĩ, thẫn thờ, ủ rũ
to mope [about] in the house all day → quanh quẩn ủ rũ suốt ngày ở nhà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…