EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moquette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moquette
moquette
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vải nhung dày dùng để bọc ghế
← Xem thêm từ mops
Xem thêm từ moraine →
Từ vựng liên quan
m
mo
qu
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…