ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ morbid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng morbid


morbid /'mɔ:bid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...)
morbid imagination → trí tưởng tượng không lành mạnh
morbid anatomy → (y học) giải phẫu bệnh học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…