EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
morphologic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
morphologic
morphologic /,mɔ:fə'lɔdʤik/ (morphological) /,mɔ:fə'lɔdʤikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) hình thái học
← Xem thêm từ morphography
Xem thêm từ morphological →
Từ vựng liên quan
gi
ho
ic
lo
log
logic
m
mo
or
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…