ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ morse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng morse


morse /mɔ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) con moóc
  Morse moóc
morse code → mã moóc

Các câu ví dụ:

1. It then became national radio station Radio Bach Mai in 1945 with its old morse code generator adjusted to receive radio waves.


Xem tất cả câu ví dụ về morse /mɔ:s/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…