EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
morrows
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
morrows
morrow /'mɔrou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thơ ca) ngày hôm sau
(từ cổ,nghĩa cổ) buổi sáng
← Xem thêm từ morrow
Xem thêm từ morse →
Từ vựng liên quan
m
mo
morrow
or
ow
row
rows
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…