ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ morrows

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng morrows


morrow /'mɔrou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thơ ca) ngày hôm sau
  (từ cổ,nghĩa cổ) buổi sáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…