EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
morsels
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
morsels
morsel /'mɔ:səl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
miếng, mấu
← Xem thêm từ morsel
Xem thêm từ mort →
Từ vựng liên quan
el
m
mo
morse
morsel
or
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…