EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mortage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mortage
mortage /'mɔ:gidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cầm cố; sự thế nợ
văn tự cầm c
@mortage
(thống kê) cầm đồ
← Xem thêm từ mort
Xem thêm từ mortageable →
Từ vựng liên quan
age
m
mo
mort
or
ort
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…