ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mortage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mortage


mortage /'mɔ:gidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cầm cố; sự thế nợ
  văn tự cầm c

@mortage
  (thống kê) cầm đồ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…