EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moth-ball
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moth-ball
moth-ball /'mɔθbɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
viên băng phiến
in moth balls
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị bỏ xó, bị gác bếp
về vườn
bị loại bỏ (ý kiến...)
← Xem thêm từ moth
Xem thêm từ moth-eaten →
Từ vựng liên quan
all
ba
ball
m
mo
mot
moth
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…