EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moth-eaten
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moth-eaten
moth-eaten /'mɔθ,i:tn/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bị nhậy cắn
(nghĩa bóng) cũ rích, lâu ngày
← Xem thêm từ moth-ball
Xem thêm từ moth-proof →
Từ vựng liên quan
at
ate
ea
eat
eaten
en
m
mo
mot
moth
ot
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…