EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moth-proof
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moth-proof
moth-proof /'mɔθpru:f/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chống nhậy
ngoại động từ
làm cho không bị nhậy cắn
← Xem thêm từ moth-eaten
Xem thêm từ mother →
Từ vựng liên quan
m
mo
mot
moth
of
oof
ot
pr
pro
proof
roo
roof
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…