ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ moth-proof

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng moth-proof


moth-proof /'mɔθpru:f/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chống nhậy

ngoại động từ


  làm cho không bị nhậy cắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…