EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
motorvan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
motorvan
motorvan /'moutəvæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xe ô tô chở hàng kín mui, xe tải kín mui
← Xem thêm từ motors
Xem thêm từ motorway →
Từ vựng liên quan
an
m
mo
mot
motor
or
ot
rv
to
tor
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…