ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mottle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mottle


mottle /'mɔtl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vằn, đường vằn
  vết chấm lốm đốm
  vải len rằn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…