ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ moulding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng moulding


moulding /'mouldiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đúc; vật đúc
  (kiến trúc) ((thường) số nhiều) đường gờ; đường chỉ (ở tường, cột...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…