ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mouldy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mouldy


mouldy /'mouldi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bị mốc, lên meo
  (nghĩa bóng) cũ kỹ, lỗi thời, không đúng mốt, không hợp thời trang
  (từ lóng) tẻ nhạt, chán ngắt

danh từ


  (hàng hải), (từ lóng) ngư lôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…