EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moult
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moult
moult /moult/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự rụng lông, sự thay lông
bird in the moult
→ chim đang thay lông
động từ
moult
rụng lông, thay lông (chim)
← Xem thêm từ moulinet
Xem thêm từ mound →
Từ vựng liên quan
m
mo
ou
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…