ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ moult

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng moult


moult /moult/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự rụng lông, sự thay lông
bird in the moult → chim đang thay lông

động từ

moult
  rụng lông, thay lông (chim)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…