ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mound

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mound


mound /maund/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ụ (đất, đá), mô (đất, đá)
  gò; đống; đồi; núi nhỏ

Các câu ví dụ:

1. “When you see a raised mound, it means that there is a queen termite inside.


Xem tất cả câu ví dụ về mound /maund/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…