EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mounded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mounded
mound /maund/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ụ (đất, đá), mô (đất, đá)
gò; đống; đồi; núi nhỏ
← Xem thêm từ mound
Xem thêm từ mounding →
Từ vựng liên quan
m
mo
mound
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…