ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mounded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mounded


mound /maund/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ụ (đất, đá), mô (đất, đá)
  gò; đống; đồi; núi nhỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…