ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mourned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mourned


mourn /mɔ:n/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (+ for, over) than khóc, thương tiếc
to mourn for (over) the dead → thương tiếc những người đã mất
  để tang

ngoại động từ


  khóc, thương tiếc, thương xót, xót xa
to mourn the loss of one's mother → khóc mẹ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…