ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mourners

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mourners


mourner /'mɔ:nə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người than khóc, người đi đưa ma
  người khóc thuê (đám ma)

Các câu ví dụ:

1. Quang’s body will lie in state at the National Funeral Home at 5 Tran Thanh Tong Street, Hanoi, where mourners can pay their respects from 7 a.


Xem tất cả câu ví dụ về mourner /'mɔ:nə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…