EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mousses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mousses
mousse /mu:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
món kem mút
← Xem thêm từ mousseline
Xem thêm từ moustache →
Từ vựng liên quan
m
mo
mousse
ou
se
ss
us
uss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…