EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mouth-to-mouth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mouth-to-mouth
mouth-to-mouth
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
phà hơi tiếp sức sống bằng miệng để làm hồi sinh
← Xem thêm từ mouth-organ
Xem thêm từ mouthed →
Từ vựng liên quan
m
mo
mouth
ou
out
to
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…