ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mouth-to-mouth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mouth-to-mouth


mouth-to-mouth

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  phà hơi tiếp sức sống bằng miệng để làm hồi sinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…