mouthed
Phát âm
Ý nghĩa
có kiểu mồm như thế nào đó
small mouthed, wide mouthed, open mouthed →có mồm nhỏ, mồm rộng, mồm há ra
có lối ăn nói như thế nào đó
loud mouthed →ăn nói om sòm; to mồm
foul mouthed →ăn nói thô tục
có kiểu mồm như thế nào đó
small mouthed, wide mouthed, open mouthed →có mồm nhỏ, mồm rộng, mồm há ra
có lối ăn nói như thế nào đó
loud mouthed →ăn nói om sòm; to mồm
foul mouthed →ăn nói thô tục