ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mouthed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mouthed


mouthed

Phát âm


Ý nghĩa

  có kiểu mồm như thế nào đó
small mouthed, wide mouthed, open mouthed →có mồm nhỏ, mồm rộng, mồm há ra
  có lối ăn nói như thế nào đó
loud mouthed →ăn nói om sòm; to mồm
foul mouthed →ăn nói thô tục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…