EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moviegoing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moviegoing
moviegoing /'mu:vi,gouiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đi xem chiếu bóng
← Xem thêm từ moviegoers
Xem thêm từ movieland →
Từ vựng liên quan
ego
go
going
in
m
mo
movie
vie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…