ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ moviemaker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng moviemaker


moviemaker /'mu:vi,meikə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà sản xuất nhiều phim
  nhà đạo diễn phim

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…