ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mow


mow /mou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc)
  nơi để rơm rạ

danh từ


  cái bĩu môi, cái nhăn mặt

nội động từ


  bĩu môi, nhăn mặt

ngoại động từ

mowed; mowed; mown
  cắt, gặt (bằng liềm, hái)
to mow down
to mow off
  cắt (cỏ)
  (nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…