ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mss

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mss


mss

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt), số nhiều là MSS
  bản thảo (manuscript)
  viết tắt, số nhiều là MSS
  bản thảo (manuscript)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…