ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mucous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mucous


mucous /'mju:kəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhầy
the mucous membrane → màng nhầy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…