EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
muff
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
muff
muff /mʌf/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bao tay (của đàn bà)
danh từ
người vụng về, người chậm chạp, người hậu đậu
(thể dục,thể thao) cú đánh hỏng, cú đánh hụt; cú bắt trượt (bóng)
ngoại động từ
đánh trượt, đánh hụt; bắt trượt (bóng...)
← Xem thêm từ muezzins
Xem thêm từ muffed →
Từ vựng liên quan
m
mu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…