ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mulcts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mulcts


mulct /mʌlkt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phạt tiền
  phạt, khấu, tước
to mulct someone of something → tước của ai cái gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…