EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mulish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mulish
mulish /'mju:liʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ương bướng
← Xem thêm từ mulinomial
Xem thêm từ mulishness →
Từ vựng liên quan
is
li
m
mu
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…