EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mullers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mullers
muller /'mʌlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái nghiền (bột...)
← Xem thêm từ muller
Xem thêm từ mullet →
Từ vựng liên quan
er
m
mu
mull
muller
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…