ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mulmull

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mulmull


mulmull

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  vải mụn (loại muxơlin mỏng)
  lụa tơ nhân đạo
  vải sợi vít cô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…