EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mulmull
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mulmull
mulmull
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vải mụn (loại muxơlin mỏng)
lụa tơ nhân đạo
vải sợi vít cô
← Xem thêm từ mulls
Xem thêm từ multangular →
Từ vựng liên quan
m
mu
mull
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…