EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mummeries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mummeries
mummery /'mʌməri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kịch câm
uốm pùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
lễ nghi lố lăng
← Xem thêm từ mummer
Xem thêm từ mummers →
Từ vựng liên quan
er
m
me
mu
mum
mummer
ri
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…