ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ murky

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng murky


murky /'mə:ki/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tối tăm, u ám, âm u
murky darkness → bóng tối dày đặc
a murky night → một đêm tăm tối

Các câu ví dụ:

1. The only time to avoid is from May to June during which the falls get flooded and the water turns murky, stripping the site of its beauty.


Xem tất cả câu ví dụ về murky /'mə:ki/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…