EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
muscling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
muscling
muscle /'mʌsl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bắp thịt, cơ
(nghĩa bóng) sức lực
a man of muscle
→ một người có sức lực, một người vạm vỡ
not to move a muscle
không động đậy
nội động từ
to muscle in (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm nhập
← Xem thêm từ muscles
Xem thêm từ muscologist →
Từ vựng liên quan
cling
in
li
ling
m
mu
sc
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…