ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Muses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Muses


muse /mju:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  Muse thần nàng thơ
  (the muse) hứng thơ; tài thơ

nội động từ


  (+ on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng
to muse upon a distant scene → nghĩ tới một cảnh xa xôi
  (+ on) ngắm, nhìn, đăm chiêu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…