EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Muses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Muses
muse /mju:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Muse thần nàng thơ
(the muse) hứng thơ; tài thơ
nội động từ
(+ on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng
to muse upon a distant scene
→ nghĩ tới một cảnh xa xôi
(+ on) ngắm, nhìn, đăm chiêu
← Xem thêm từ museology
Xem thêm từ muses →
Từ vựng liên quan
m
mu
muse
muses
se
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…