ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mush

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mush


mush /mʌʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hồ bột, chất đặc sệt
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cháo bột mì; cháo ngô
  chuyện lãng mạn

danh từ


  (từ lóng) cái ô

danh từ


  cuộc đi xe bằng chó (trên tuyết ở Ca na dda)

nội động từ


  đi xe bằng chó (trên tuyết)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…