EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
musketeer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
musketeer
musketeer /,mʌski'tiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lính cầm súng hoả mai
lính ngự lâm
← Xem thêm từ musket
Xem thêm từ musketeers →
Từ vựng liên quan
er
m
mu
musk
musket
tee
teer
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…