ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ musketry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng musketry


musketry /'mʌskitri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuật bắn súng hoả mai; thuật bắn súng trường
  loạt đạn súng hoả mai; loạt đạn súng trường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…