EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mustee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mustee
mustee /mʌs'ti:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người lai; người lai ba đời
← Xem thêm từ mustard-pot
Xem thêm từ muster →
Từ vựng liên quan
m
mu
must
st
tee
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…