ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ muster-roll

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng muster-roll


muster-roll /'mʌstə'roul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) danh sách sĩ quan và quân lính (của một đơn vị)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…