EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
muster-roll
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
muster-roll
muster-roll /'mʌstə'roul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) danh sách sĩ quan và quân lính (của một đơn vị)
← Xem thêm từ muster-out
Xem thêm từ mustered →
Từ vựng liên quan
er
m
mu
must
muster
roll
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…