ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mutable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mutable


mutable /'mju:təbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể đổi, có thể biến đổi
  không bền, không kiên định, hay thay đổi

@mutable
  thay đổi được, biến đổi được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…