EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mutable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mutable
mutable /'mju:təbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể đổi, có thể biến đổi
không bền, không kiên định, hay thay đổi
@mutable
thay đổi được, biến đổi được
← Xem thêm từ mutability
Xem thêm từ mutant →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
m
mu
ta
tab
table
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…