ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mythologic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mythologic


mythologic /,miθə'lɔdʤik/ (mythological) /,miθə'lɔdʤikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thần thoại học; (thuộc) thần thoại
  hoang đường, tưởng tượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…