EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nailers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nailers
nailer /'neilə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ làm đinh
đồ vật hoàn hảo; tay cừ khôi, người tài ba
he is a nailer at billiards
→ hắn ta là một tay chơi bi a cừ khôi
← Xem thêm từ nailer
Xem thêm từ nailery →
Từ vựng liên quan
ai
ail
er
n
nail
nailer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…