EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
namesakes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
namesakes
namesake /'neimseik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người trùng tên; vật cùng tên
← Xem thêm từ namesake
Xem thêm từ namesis →
Từ vựng liên quan
AM
am
esa
me
mes
mesa
n
name
names
namesake
sa
sake
sakes
saké
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…