EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
napalmed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
napalmed
napalm /nei'pɑ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) Napan
a napalm bomb
→ bom napan
động từ
ném bom napan
← Xem thêm từ napalm
Xem thêm từ napalming →
Từ vựng liên quan
me
med
n
nap
napalm
pa
pal
palm
palmed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…