EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nasturtium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nasturtium
nasturtium /nəs'tə:ʃəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây sen cạn
← Xem thêm từ nastiness
Xem thêm từ nasty →
Từ vựng liên quan
as
ast
n
st
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…