EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
natal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
natal
natal /'neitl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sinh
natal day
→ ngày sinh
natal place
→ nơi sinh, nơi chôn nhau cắt rốn
← Xem thêm từ nasty
Xem thêm từ natalities →
Từ vựng liên quan
at
n
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…