EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nauseous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nauseous
nauseous /'nɔ:sjəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tanh tưởi, làm nôn mửa
tởm, gớm, gớm guốc, đáng ghê
← Xem thêm từ nauseatingly
Xem thêm từ nautch →
Từ vựng liên quan
n
ou
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…